41 | Quản tri văn phòng (QHX17) (Xem) | 20.00 | A01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
42 | Quản tri văn phòng (QHX17) (Xem) | 20.00 | D01,D04,D06 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
43 | Quản tri văn phòng (QHX17) (Xem) | 20.00 | C00 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
44 | Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) | 19.00 | C00 | Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) | TP HCM |
45 | Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) | 19.00 | A01,D01 | Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) | TP HCM |
46 | Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) | 19.00 | C20 | Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) | TP HCM |
47 | Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) | 18.25 | A00,A01,C02,D01 | Học viện Chính sách và Phát triển (Xem) | Hà Nội |
48 | Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) | 18.25 | A01,C00,D01,D09 | Học viện Chính sách và Phát triển (Xem) | Hà Nội |
49 | Quản trị trường học (GD3) (Xem) | 17.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
50 | Quản trị trường học (GD3) (Xem) | 17.00 | A00,B00,C00,D01 | Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
51 | Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D03,D09 | Đại học Hoa Sen (Xem) | TP HCM |
52 | Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) | 16.00 | A00,C01,C14,D01 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |
53 | Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) | 16.00 | C14,C19,D01,D66 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) | Huế |
54 | Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) | 16.00 | A01,D01,D03,D09 | Đại học Hoa Sen (Xem) | TP HCM |
55 | Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) | 16.00 | A00,C14,C19,D01 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) | Huế |
56 | Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) | 15.50 | C00,C19,D01,D66 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
57 | Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) | TP HCM |
58 | Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01 | Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) | Hà Nội |
59 | Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) | 15.00 | A00,C00,C19,D01 | Đại học Quy Nhơn (Xem) | Bình Định |
60 | Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Thành Đô (Xem) | Hà Nội |