Nhóm ngành Nhân sự - Hành chính

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D96 Đại học Thành Đô (Xem) Hà Nội
62 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
63 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) Hà Nội
64 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 15.00 A00,C00,C19,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
65 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Thành Đô (Xem) Hà Nội
66 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 15.00 C00,C04,D01,D14 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
67 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 15.00 C00,C04,D01,D14 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
68 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
69 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 15.00 A09,C00,C20,D01 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (Xem) Hà Nội
70 Quan hệ lao động (CN Quản lý Quan hệ lao động. CN Hành vi tổ chức) (7340408) (Xem) 14.50 A00,A01,D01 Đại học Công đoàn (Xem) Hà Nội
71 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 14.35 A00,A09,C00,D01 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem) Kon Tum
72 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Dân lập Phương Đông (Xem) Hà Nội
73 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 14.00 A16,C00,C15,D01 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (Xem) Thanh Hóa