Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 32.70 D72,R25 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
22 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 32.70 D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
23 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 32.70 D78,R26 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
24 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 32.70 A01,D01,D07 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
25 Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) 31.83 D01,D05 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
26 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 31.75 A00,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
27 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 31.75 A02,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
28 Ngôn ngữ Tây Ban Nha (7220206) (Xem) 31.73 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
29 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 31.50 D01,D04,D11,D55 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
30 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 31.37 D01,D02,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
31 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 31.12 D04 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
32 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 31.12 D01,D04 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
33 Ngôn ngữ Italia (7220208) (Xem) 30.43 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
34 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 30.33 D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
35 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 30.02 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
36 Hàn Quốc học (QHX26) (Xem) 30.00 D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
37 Hàn Quốc học (QHX26) (Xem) 30.00 D78 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
38 Hàn Quốc học (QHX26) (Xem) 30.00 C00 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
39 Hàn Quốc học (QHX26) (Xem) 30.00 A01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
40 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 29.88 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội