Nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Kế toán (7340301) (Xem) 18.50 A00,A01,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
82 Kế toán (FBE2) (Xem) 18.05 A00,A01,C01,D07 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
83 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 D01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
84 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 A01,D01,D07 Học viện Ngân Hàng Phân Viện Bắc Ninh (Xem) Bắc Ninh
85 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
86 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
87 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
88 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) Huế
89 Kiểm toán (chất lượng cao) (7340302CL) (Xem) 18.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) Huế
90 Kiểm toán (7340302) (Xem) 18.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) Huế
91 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 A01,D01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
92 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
93 Kế toán (Chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp; Kế toán nhà hàng khách sạn; Kế toán công; Kế toán kiểm toán) (7340301DKK) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp (Xem) Hà Nội
94 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
95 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) Hà Nội
96 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (Xem) TP HCM
97 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
98 Kế toán (7340301) (Xem) 16.50 A00,B00,C14,D01 Đại học Thái Bình (Xem) Thái Bình
99 Kế toán (CT chất lượng cao) (7340301C) (Xem) 16.50 A01,D01,D07,D96 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
100 Kế toán doanh nghiệp (7340301_01) (Xem) 16.00 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM