| 121 | Kiểm toán (7340302) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01 | Đại học Quy Nhơn (Xem) | Bình Định |
| 122 | Kế toán (7340301) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01 | Đại học Tân Trào (Xem) | Tuyên Quang |
| 123 | Kế toán (7340301) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Tây Nguyên (Xem) | Đắk Lắk |
| 124 | Kế toán (7340301) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C04,D01 | Đại học Tây Đô (Xem) | Cần Thơ |
| 125 | Kế toán (7340301) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Thành Đô (Xem) | Hà Nội |
| 126 | Kế toán (7340301) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Trà Vinh (Xem) | Trà Vinh |
| 127 | Kế toán (7340301) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem) | Phú Yên |
| 128 | Kế toán (7340301) (Xem) | 15.00 | A01,A16,D01 | Đại học Tài Chính Kế Toán (Xem) | Quảng Ngãi |
| 129 | Kế toán (7340301) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Thành Đô (Xem) | Hà Nội |
| 130 | Kế toán (7340301) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01 | Đại học Việt Bắc (Xem) | Thái Nguyên |
| 131 | Kế toán (7340301G) (Xem) | 15.00 | A01,D01 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP HCM tại Gia Lai (Xem) | Gia Lai |
| 132 | Kế toán (7340301) (Xem) | 15.00 | A00,A16,C15,D01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) | Hà Nội |
| 133 | Kế toán (7340301) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) | TP HCM |
| 134 | Kế toán (7340301) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C14,D01 | Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem) | |
| 135 | Kế toán (7340301) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Bạc Liêu (Xem) | Bạc Liêu |
| 136 | Kế toán (7340301) (Xem) | 15.00 | A00,A07,A09,D84 | Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) | Đồng Nai |
| 137 | Kế toán (7340301) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C04,D01 | Đại học Cửu Long (Xem) | Vĩnh Long |
| 138 | Kế toán (7340301) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C14,D01 | Đại học Đại Nam (Xem) | Hà Nội |
| 139 | Kiểm toán (7340302) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (Xem) | Hà Nội |
| 140 | Kế toán (7340301) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01 | Đại học Đồng Nai (Xem) | Đồng Nai |