Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Kinh tế quốc tế (CLC) (QHE43) (Xem) 34.50 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
42 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 34.50 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
43 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 34.48 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
44 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 34.47 D01,D06 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
45 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE - tiếng Anh hệ số 2) (POHE) (Xem) 34.25 A01,D01,D07,D09 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
46 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 34.25 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
47 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) (7340101N) (Xem) 34.25 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
48 Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao (CLC) (7220204 CLC) (Xem) 34.00 D01,D04 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
49 Ngôn ngữ Hàn Quốc - Chất lượng cao (CLC) (7220210 CLC) (Xem) 33.93 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
50 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 33.75 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
51 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại (610) (Xem) 33.70 D01 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
52 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại (610) (Xem) 33.70 D72 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
53 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại (610) (Xem) 33.70 D78 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
54 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại (610) (Xem) 33.70 D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
55 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại (610) (Xem) 33.70 D78,R26 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
56 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại (610) (Xem) 33.70 D72,R25 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
57 Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) học bằng tiếng Anh (tiếng Anh hệ số 2) (EP01) (Xem) 33.55 A01,D01,D07,D09 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
58 Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) học bằng tiếng Anh (tiếng Anh hệ số 2) (EP01) (Xem) 33.55 A01,D01,D09 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
59 Kế toán (7340301) (Xem) 33.50 A00,A01,C01,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
60 Kế toán (7340301) (Xem) 33.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM