Nhóm ngành Thủy sản - Lâm Nghiệp - Nông nghiệp

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Phát triển nông thôn (7620116) (Xem) 13.00 A07,B03,C00,C04 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem)
102 Quản lý thủy sản (7620305) (Xem) 13.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem)
103 Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) 13.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem)
104 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 13.00 A00,B00,C02,D01 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem)
105 Nông nghiệp (7620101) (Xem) 13.00 A00,B00,B02,C02 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem)
106 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 13.00 A00,B00,C02,D01 Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (Xem)
107 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 13.00 A01,B00,B08 Đại học Tiền Giang (Xem)
108 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 13.00 A01,B00,B08 Đại học Tiền Giang (Xem)
109 Lâm học (7620201) (Xem) 13.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh Tế Nghệ An (Xem)
110 Bệnh học thủy sản (7620302) (Xem) 13.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem)
111 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 13.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem)
112 Khuyến nông (7620102) (Xem) 13.00 A00,B00,C00,C04 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem)
113 Lâm học (7620201) (Xem) 13.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem)
114 Phát triển nông thôn (7620116) (Xem) 13.00 A00,B00,C00,C04 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem)
115 Quản lý thủy sản (7620305) (Xem) 13.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem)
116 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 13.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem)
117 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 13.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem)
118 Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) 13.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem)
119 Nông nghiệp (7620101) (Xem) 13.00 A00,A01,B00,C02 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem)
120 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 13.00 A02,B00,B02,B04 Đại học Quảng Nam (Xem)