Nhóm ngành Thủy sản - Lâm Nghiệp - Nông nghiệp

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) 14.00 A00,B00,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem)
82 Lâm sinh (7620205) (Xem) 14.00 A00,A16,B00,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem)
83 Lâm học (7620201) (Xem) 14.00 A00,A16,B00,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem)
84 Công nghệ chế biến lâm sản (7549001) (Xem) 14.00 A00,A16,D01,D07 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem)
85 Lâm nghiệp đô thị (7620202) (Xem) 14.00 A00,A16,B00,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem)
86 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 14.00 A00,B00,C08,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
87 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 14.00 A00,B00,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
88 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 14.00 A00,B00,C08,D08 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
89 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 14.00 A00,B00,D01,D10 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
90 Phát triển nông thôn (7620116) (Xem) 14.00 A00,B00,C00,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
91 Bệnh học thủy sản (7620302) (Xem) 14.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Cần Thơ (Xem)
92 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 14.00 A00,A02,B00,B08 Đại học Cần Thơ (Xem)
93 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan (7620113) (Xem) 14.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Cần Thơ (Xem)
94 Quản lý thủy sản (7620305) (Xem) 14.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Cần Thơ (Xem)
95 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 13.50 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem)
96 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 13.50 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem)
97 Nông học (7620109) (Xem) 13.50 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem)
98 Bệnh học thủy sản (7620302) (Xem) 13.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem)
99 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 13.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem)
100 Khuyến nông (7620102) (Xem) 13.00 A07,B03,C00,C04 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem)