61 | Truyền thông quốc tế (7320107) (Xem) | 31.00 | D01 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
62 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) | 31.00 | D01,R22 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
63 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) | 31.00 | D78,R26 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
64 | Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) học bằng tiếng Anh (tiếng Anh hệ số 2) (EP01) (Xem) | 31.00 | A01,D01,D07,D09 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
65 | Du lịch (7310630) (Xem) | 31.00 | A01,C00,C01,D01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
66 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 31.00 | D01,D04,D11,D55 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
67 | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) (7310630Q) (Xem) | 31.00 | A01,C00,C01,D01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
68 | Khoa học máy tính (7480101) (Xem) | 30.75 | A00,A01,D01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
69 | Kinh doanh quốc tế - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7340120) (Xem) | 30.75 | A00,A01,D01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
70 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) | 30.65 | D01,R22 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
71 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) | 30.65 | D01 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
72 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) | 30.65 | D72 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
73 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) | 30.65 | D78 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
74 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) | 30.65 | D78,R26 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
75 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) | 30.65 | D72,R25 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
76 | Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) | 30.55 | D01,D03 | Đại học Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
77 | Quảng cáo (7320110) (Xem) | 30.50 | D78,R26 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
78 | Quảng cáo (7320110) (Xem) | 30.50 | D72,R25 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
79 | Quảng cáo (7320110) (Xem) | 30.50 | D01,R22 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
80 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 30.50 | M01,M09 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | Hà Nội |