61 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 22.50 | C00,D14,D15 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
62 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 22.50 | C00,D78 | Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) | TP HCM |
63 | Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) | 22.50 | C00,C19,D15 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
64 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 22.50 | C00 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
65 | Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) | 22.50 | C00,C04,D15,D44 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
66 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 22.50 | A00,A01,B08 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
67 | Giáo dục Tiểu học (7140202A) (Xem) | 22.40 | D01 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
68 | Giáo dục Tiểu học (7140202A) (Xem) | 22.40 | D01,D02,D03 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
69 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 22.34 | A00 | Đại học Sài Gòn (Xem) | TP HCM |
70 | SP Ngữ văn (7140217D) (Xem) | 22.30 | D01 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
71 | Sư phạm Ngữ văn (7140217D) (Xem) | 22.30 | D01,D02,D03 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
72 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 22.25 | B00,D08 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
73 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 22.25 | M02 | Đại học Sài Gòn (Xem) | TP HCM |
74 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 22.25 | A00,B00,D07,D24 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
75 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 22.25 | M01,M02 | Đại học Sài Gòn (Xem) | TP HCM |
76 | Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) | 22.00 | N00,N01 | Đại học Đồng Tháp (Xem) | Đồng Tháp |
77 | Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) | 22.00 | N00,N01 | Đại học Đồng Tháp (Xem) | Đồng Tháp |
78 | Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) | 22.00 | H00,H07 | Đại học Đồng Tháp (Xem) | Đồng Tháp |
79 | Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) | 22.00 | N01 | Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội (Xem) | Hà Nội |
80 | Sư phạm Lịch sử (GD2) (Xem) | 22.00 | A00,A01,B00,D15 | Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |