41 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 23.50 | D01,D14,D15 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |
42 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 23.50 | B00,D07 | Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) | |
43 | Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) | 23.50 | D01,D14,D15,D78 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | |
44 | Giáo dục Đặc biệt (7140203C) (Xem) | 23.50 | C00 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | |
45 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 23.50 | D01 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |
46 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 23.13 | D01 | Đại học Sài Gòn (Xem) | |
47 | Su phạm Tiếng Anh (hệ Đại trả) (7140231D) (Xem) | 23.04 | D01,D96 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | |
48 | Sư phạm công nghệ (7140246) (Xem) | 23.00 | A01,C04,C14,D01 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) | |
49 | Giáo dục Tiểu học (7140202B) (Xem) | 22.80 | D01 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | |
50 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 22.75 | A00,A01,C01 | Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) | |
51 | Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) | 22.75 | C00,D14,D64 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |
52 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 22.75 | A00,A01 | Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) | |
53 | Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) | 22.75 | C00 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |
54 | Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) | 22.60 | C00,C03,C19,D14 | Đại học Đồng Nai (Xem) | |
55 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) | 22.54 | D01,D04,D78,D96 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) | |
56 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) | 22.54 | D01,D04,D10,D15 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) | |
57 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 22.51 | A00 | Đại học Sài Gòn (Xem) | |
58 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 22.50 | C00,D01,D78 | Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) | |
59 | Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) | 22.50 | C00,C19,D14,D15 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |
60 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 22.50 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |