1 | Công nghệ Thông tin (CN1) (Xem) | 25.85 | A00,A01 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
2 | Công nghệ Thông tin (CN1) (Xem) | 25.85 | A00,A01,D01 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
3 | Kỹ thuật Cơ điện tử (ME1) (Xem) | 25.40 | A00,A01 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
4 | Kỹ thuật Ô tô (142) (Xem) | 25.00 | A00 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
5 | Kỹ thuật Ô tô (142) (Xem) | 25.00 | A00,A01 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
6 | Chương trình tiên tiến Cơ điện tử (ME-E1) (Xem) | 24.06 | A00,A01 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
7 | Kỹ thuật Cơ khí (ME2) (Xem) | 23.86 | A00,A01 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
8 | Kỹ thuật Cơ điện tử (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (210) (Xem) | 23.75 | A00 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
9 | Kỹ thuật Cơ điện tử (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (210) (Xem) | 23.75 | A00,A01 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
10 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ đại trà) (7510205D) (Xem) | 23.70 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
11 | Công nghệ kỹ thuật ỏ tỏ (Ik Dại trà) (7510205D) (Xem) | 23.70 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
12 | Công nghệ kỹ thuật ỏ tỏ (Ik Dại trà) (7510205D) (Xem) | 23.70 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
13 | Kỹ thuật Cơ khí động lực (TE2) (Xem) | 23.70 | A00,A01 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
14 | Kỹ thuật Cơ khí; Kỹ thuật Cơ điện tử; (Nhóm ngành) (109) (Xem) | 23.50 | A00 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
15 | Kỹ thuật Cơ khí; Kỹ thuật Cơ điện tử; (Nhóm ngành) (109) (Xem) | 23.50 | A00,A01 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
16 | Cơ kỹ thuật (CN4) (Xem) | 23.15 | A00,A01 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
17 | Cơ kỹ thuật (CN4) (Xem) | 23.15 | A00,A01,D01 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
18 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CN6) (Xem) | 23.10 | A00,A01 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
19 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CN6) (Xem) | 23.10 | A00,A01,D01 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
20 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ đại trà) (7510201D) (Xem) | 22.90 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |