101 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 17.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) | |
102 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) | 17.00 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) | |
103 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) | 17.00 | A01,D01,D07 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) | |
104 | Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) | 16.50 | A00,A01,C01,D07 | Đại học Nha Trang (Xem) | |
105 | Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực (CLC) (7520103CLC) (Xem) | 16.50 | A00,A01 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) | |
106 | Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: Kỹ thuật ô tô; Công nghệ ô tô định hướng việc làm tại Nhật Bản) (TLA123) (Xem) | 16.40 | A00 | Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) | |
107 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 16.25 | A00,A01,C04,D01 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) | |
108 | Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) | 16.25 | A00,A01 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |
109 | Ngành Kỹ thuật tàu thủy (7520122) (Xem) | 16.15 | A00,A01 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) | |
110 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (7510201C) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D07 | Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) | |
111 | Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) | |
112 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) | |
113 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 16.00 | A00,A01,A04,A10 | Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) | |
114 | Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) | |
115 | Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) | |
116 | Công nghệ chế tạo máy (7510202C) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) | |
117 | Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D07 | Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) | |
118 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) | 16.00 | A01,D01,D07 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) | |
119 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 16.00 | A00,A01,A03,A10 | Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) | |
120 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Văn Lang (Xem) | |