81 | Kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao) (7520114CLC) (Xem) | 19.50 | A00,A01 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
82 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) | 19.15 | A00,A01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
83 | Bảo dưỡng Công nghiệp (141) (Xem) | 19.00 | A00,A01 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
84 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) | 19.00 | A00,A01,D07 | Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) | TP HCM |
85 | Bảo dưỡng Công nghiệp (141) (Xem) | 19.00 | A00 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
86 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 19.00 | A01,D01,D07 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) | Hà Nội |
87 | Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) | 18.75 | A00,A01 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
88 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) (7510206A) (Xem) | 18.05 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
89 | Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hộ Chắt lượng cao ticng Anh) (7510206A) (Xem) | 18.05 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
90 | Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hộ Chắt lượng cao ticng Anh) (7510206A) (Xem) | 18.05 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
91 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 18.00 | A00,A01,B03,C01 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
92 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) | 18.00 | A00,A01,D07 | Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) | TP HCM |
93 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) | 17.65 | A00,A16,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
94 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) | 17.65 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
95 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) | 17.50 | A00,A16,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
96 | Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) | 17.50 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) | TP HCM |
97 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (7510201C) (Xem) | 17.50 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) | TP HCM |
98 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) | 17.50 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
99 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) | 17.00 | A00,A01,D07 | Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) | TP HCM |
100 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 17.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) | TP HCM |