61 | Công nghệ chế lạo máy (7510202C) (Xem) | 20.70 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
62 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 20.50 | A00,A01,D07 | Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) | TP HCM |
63 | Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) | 20.50 | A00,A01 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
64 | Công nghệ kỳ thuật cơ khi (hệ Chát lượng cao tiếng Anh) (7510201A) (Xem) | 20.50 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
65 | Công nghệ kỳ thuật cơ khi (hệ Chát lượng cao tiếng Anh) (7510201A) (Xem) | 20.50 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
66 | Công nghệ kỳ thuật cơ khi (hệ Chát lượng cao tiếng Anh) (7510201A) (Xem) | 20.50 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
67 | Cơ điện tử - ĐH Leibniz Hannover (Đức) (ME-LUH) (Xem) | 20.50 | A00,A01,D26 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
68 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 20.40 | A00,A16,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
69 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 20.40 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
70 | KỲ thuật Còng nghiệp (hệ Đại trà) (7520117D) (Xem) | 19.80 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
71 | KỲ thuật Còng nghiệp (hệ Đại trà) (7520117D) (Xem) | 19.80 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
72 | KỲ thuật Còng nghiệp (hệ Đại trà) (7520117D) (Xem) | 19.80 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
73 | Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ CLC tiếng Việt) (7510206C) (Xem) | 19.70 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
74 | Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Chất lượng cao tiêng Việt) (7510206C) (Xem) | 19.70 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
75 | Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Chất lượng cao tiêng Việt) (7510206C) (Xem) | 19.70 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
76 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) | 19.50 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) | TP HCM |
77 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) | 19.50 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) | TP HCM |
78 | Công nghệ chc tạo máy (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) (7510202A) (Xem) | 19.50 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
79 | Kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao) (7520114CLC) (Xem) | 19.50 | A00,A01 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
80 | Công nghệ chc tạo máy (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) (7510202A) (Xem) | 19.50 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |