1 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 35.50 | D01,D78,D90 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) | |
2 | Ngôn ngữ Anh (NTH04) (Xem) | 34.30 | D01 | Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) | |
3 | Ngôn ngữ Trung (NTH06|01D01) (Xem) | 34.30 | D01 | Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) | |
4 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) | 33.85 | D01 | Đại học Hà Nội (Xem) | |
5 | Ngôn ngữ Nhật (NTH07) (Xem) | 33.75 | D01 | Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) | |
6 | Ngôn ngữ Nhật (NTH07) (Xem) | 33.75 | D06 | Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) | |
7 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 33.65 | A01,D01,D09,D10 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | |
8 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 33.65 | D01,D09,D10 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | |
9 | Ngôn ngữ Pháp (NTH05) (Xem) | 33.55 | D01 | Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) | |
10 | Ngôn ngữ Pháp (NTH05) (Xem) | 33.55 | D03 | Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) | |
11 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 33.25 | D01 | Học viện Ngoại giao (Xem) | |
12 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 33.23 | D01 | Đại học Hà Nội (Xem) | |
13 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 33.00 | D01,D11 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | |
14 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 32.97 | D01,D04 | Đại học Hà Nội (Xem) | |
15 | Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) | 32.48 | D01,D03,D78,D90 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) | |
16 | Ngôn ngữ Trung (NTH06|01D04) (Xem) | 32.30 | D04 | Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) | |
17 | Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) | 32.30 | D01,D05,D78,D90 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) | |
18 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 31.00 | D72,R25 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | |
19 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 31.00 | D01,R22 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | |
20 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 31.00 | D78,R26 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | |