21 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 31.00 | D78 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | |
22 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 31.00 | D72 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | |
23 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 31.00 | D01 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | |
24 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 31.00 | D01,D04,D11,D55 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | |
25 | Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) | 30.55 | D01,D03 | Đại học Hà Nội (Xem) | |
26 | Ngôn ngữ Anh -Chất lượng cao giảng dạy 100% tiếng Anh (FA7220201) (Xem) | 30.50 | D01,D11 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | |
27 | Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) | 30.40 | D01,D05 | Đại học Hà Nội (Xem) | |
28 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 30.00 | A00,A01,D14,D15 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) | |
29 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 30.00 | A01,D14,D15 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) | |
30 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 29.82 | A01,D01,D07 | Học viện Tài chính (Xem) | |
31 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha (7220206) (Xem) | 29.60 | D01 | Đại học Hà Nội (Xem) | |
32 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 29.27 | D04 | Đại học Mở Hà Nội (Xem) | |
33 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 29.27 | D01,D04 | Đại học Mở Hà Nội (Xem) | |
34 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 29.25 | A02,A16,D01,D78,D96 | Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) | |
35 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 29.25 | A00,A16,D01,D78,D96 | Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem) | |
36 | Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) | 29.15 | D01,D06 | Đại học Hà Nội (Xem) | |
37 | Ngôn ngữ Ả Rập (7220211) (Xem) | 28.63 | D01,D78,D90 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) | |
38 | Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) | 28.57 | D01,D02,D78,D90 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) | |
39 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 28.47 | D01 | Đại học Mở Hà Nội (Xem) | |
40 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 28.00 | D01,D14,D15,D78 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | |