101 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) | 20.70 | D01 | Đại học Thăng Long (Xem) | |
102 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 20.50 | A01,D01,D04,D66 | Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (Xem) | |
103 | Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) | 20.25 | D01,D06,D15,D43 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) | |
104 | Ngôn ngữ Bồ Đào Nha (7220207) (Xem) | 20.03 | D01 | Đại học Hà Nội (Xem) | |
105 | Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) | 20.00 | A01,D01,D14,D15 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) | |
106 | Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) (7220201CLC) (Xem) | 20.00 | D01 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) | |
107 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 20.00 | D01,D72,D78,D96 | Đại học Tài chính Marketing (Xem) | |
108 | Ngôn ngữ Italia (7220208) (Xem) | 20.00 | D01,D03,D05 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
109 | Ngôn ngữ Italia (7220208) (Xem) | 20.00 | A01,D01,D14 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
110 | Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) (7220201CLC) (Xem) | 20.00 | A01,D01,D10,D15 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) | |
111 | Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) | 19.80 | D01 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
112 | Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) | 19.80 | D01,D02 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
113 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 19.80 | D01 | Đại học Thăng Long (Xem) | |
114 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 19.75 | D01,D14,D15 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) | |
115 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 19.75 | A01,D01,D09,D10 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) | |
116 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 19.75 | A00,A01,D09,D10 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) | |
117 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 19.50 | D01,D14,D15,D96 | Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) | |
118 | Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) | 19.28 | D01,D03,D78,D96 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) | |
119 | Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) | 19.28 | D01,D03,D10,D15 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) | |
120 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 19.00 | C00,D01,D14,D15 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) | |