Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 22.00 D01,D06 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem)
82 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 22.00 D06 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem)
83 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 22.00 D04 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem)
84 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 21.95 D01,D06,D78,D83 Đại học Mở TP HCM (Xem)
85 Ngôn ngữ Tây Ban Nha (7220206) (Xem) 21.90 D01,D03,D05 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
86 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 21.70 D03 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
87 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 21.70 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
88 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 21.60 D04 Đại học Thăng Long (Xem)
89 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 21.60 D01,D04 Đại học Thăng Long (Xem)
90 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 21.50 D01,D14,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem)
91 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 21.50 D01,D04 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem)
92 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.50 D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem)
93 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.50 A01 Đại học Luật Hà Nội (Xem)
94 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.50 D01 Đại học Luật Hà Nội (Xem)
95 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 21.50 D04 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem)
96 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.25 A01,D01,D14,D15 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem)
97 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 21.23 D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem)
98 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 21.10 D01,D06,D78,D83 Đại học Mở TP HCM (Xem)
99 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 21.00 D01,D04,D15,D45 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem)
100 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Nha Trang (Xem)