Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 17.00 D01,D04,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
142 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 17.00 A01,C00,D01,D15 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
143 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
144 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 17.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
145 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 17.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
146 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.00 D84 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
147 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 17.00 D01,D03,D14,D64 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
148 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.50 D01,D08,D10 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
149 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Quang Trung (Xem) Bình Định
150 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 A01,D01,D14,D96 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
151 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 16.00 A01,D01,D04,D78 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
152 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 A01,D01,D15,D78 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
153 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 A01,D01,D09,D14 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
154 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 16.00 A01,D01,D10,D15 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
155 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 D01,D09,D14,D15 Đại học Hoa Sen (Xem) TP HCM
156 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 16.00 A01,C00,D01,D15 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
157 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 A01,D01 Đại học Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
158 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 16.00 D01,D10,D15 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
159 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 D01,D14,D96 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
160 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 15.75 D01,D03,D15,D44 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) Huế