Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
181 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 26.15 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
182 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 26.15 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
183 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 26.10 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem)
184 Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa (EE2) (Xem) 26.05 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem)
185 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 26.00 A16,A18,D01,D78,D96 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem)
186 Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11C00) (Xem) 26.00 C00 Học viện Tòa án (Xem)
187 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 26.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
188 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 26.00 A00,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem)
189 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 26.00 C00 Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem)
190 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 26.00 T00,T01,T02,T05 Đại học Vinh (Xem)
191 Sư phạm Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) (7140209D) (Xem) 26.00 D01 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem)
192 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 26.00 T00,T02,T05,T07 Đại học Hùng Vương (Xem)
193 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 26.00 M00,M01,M07,M09 Đại học Hùng Vương (Xem)
194 Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) 26.00 N00,N01 Đại học Hùng Vương (Xem)
195 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 26.00 N00,N01 Đại học Hùng Vương (Xem)
196 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 26.00 T00,T02,T05,T07 Đại học Hùng Vương (Xem)
197 Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) 26.00 V00,V01,V02,V03 Đại học Hùng Vương (Xem)
198 Công nghệ thông tin ICT (IT-E7) (Xem) 26.00 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem)
199 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 26.00 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
200 Tài chính ngân hàng kế toán (NTS02) (Xem) 25.90 A00 Đại học Ngoại thương (phía Nam) (Xem)