41 | Luật Tài chính - Ngân hàng (7380101_504) (Xem) | 22.25 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
42 | Luật Tài chính - Ngân hàng (chất lượng cao) (7380101_504C) (Xem) | 22.25 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
43 | Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11A01) (Xem) | 22.10 | A01 | Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) | |
44 | Luật kinh tế (Luật kinh tế) (TM19) (Xem) | 22.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Thương mại (Xem) | |
45 | Luật kinh tế (Luật kinh tế) (TM19) (Xem) | 22.00 | A00 | Đại học Thương mại (Xem) | |
46 | Luật kinh doanh (7380110) (Xem) | 21.95 | A00,A01,D01,D03,D90,D91 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | |
47 | Luật Thương mại Quốc tế (7380109) (Xem) | 21.95 | A00,A01,D01,D78,D82 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | |
48 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 21.75 | A00,C00,D01,D03 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |
49 | Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11D01) (Xem) | 21.70 | D01 | Học viện Tòa án (Xem) | |
50 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 21.55 | C00 | Đại học Luật Hà Nội (Xem) | |
51 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 21.55 | A01 | Đại học Luật Hà Nội (Xem) | |
52 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 21.55 | D01,D02,D03,D05,D06 | Đại học Luật Hà Nội (Xem) | |
53 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 21.55 | A00 | Đại học Luật Hà Nội (Xem) | |
54 | Luật kinh tế (7380107_A) (Xem) | 21.50 | A00,A01,D01,D07 | Học viện Ngân hàng (Xem) | |
55 | Luật dân sự chất lượng cao (7380101_503C) (Xem) | 21.35 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
56 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 21.30 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) | |
57 | Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22A01) (Xem) | 21.30 | A01 | Học viện Tòa án (Xem) | |
58 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 21.30 | A01,C00,D01 | Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) | |
59 | Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12A00) (Xem) | 21.25 | A00 | Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) | |
60 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 21.25 | A00,A01,D01,D96 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) | |