Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Ngành Luật (7380101) (Xem) 30.25 A00,A01,C00,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem)
2 Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11C00) (Xem) 28.00 C00 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem)
3 Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21C00) (Xem) 26.25 C00 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem)
4 Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11C00) (Xem) 26.00 C00 Học viện Tòa án (Xem)
5 Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12C00) (Xem) 25.25 C00 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem)
6 Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12C00) (Xem) 24.50 C00 Học viện Tòa án (Xem)
7 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 24.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
8 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 24.50 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
9 Luật thương mại quốc tế (7380107_502) (Xem) 24.30 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
10 Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22C00) (Xem) 24.00 C00 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem)
11 Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21C00) (Xem) 24.00 C00 Học viện Tòa án (Xem)
12 Luật - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7380101) (Xem) 24.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem)
13 Luật - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7380101) (Xem) 24.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem)
14 Luật quốc tế (7380108) (Xem) 23.95 A00 Học viện Ngoại giao (Xem)
15 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 23.75 C00 Đại học Luật Hà Nội (Xem)
16 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 23.75 A01 Đại học Luật Hà Nội (Xem)
17 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 23.75 D01,D02,D03,D05,D06 Đại học Luật Hà Nội (Xem)
18 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 23.75 A00 Đại học Luật Hà Nội (Xem)
19 Luật kinh doanh (7380107_501) (Xem) 23.70 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
20 Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11D01) (Xem) 23.65 D01 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem)