Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.50 A00,A01,D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem)
102 Luật quốc tế (7380108) (Xem) 19.50 A00,C00,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem)
103 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.50 A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem)
104 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.50 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem)
105 Luật quốc tế (7380108) (Xem) 19.00 A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem)
106 Luật quốc tế (7380108) (Xem) 19.00 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem)
107 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 18.00 A00,C00,C14,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem)
108 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.50 A01,C00,C01,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
109 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 17.15 A00,A01,D01,D09 Học viện Chính sách và Phát triển (Xem)
110 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 17.15 A01,C00,D01,D09 Học viện Chính sách và Phát triển (Xem)
111 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 17.05 A00,A01,D01,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem)
112 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem)
113 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem)
114 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.00 C00 Đại học Luật TP HCM (Xem)
115 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.00 A01 Đại học Luật TP HCM (Xem)
116 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.00 D01,D03,D06 Đại học Luật TP HCM (Xem)
117 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.00 A00 Đại học Luật TP HCM (Xem)
118 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.00 A01,D03,D06 Đại học Luật TP HCM (Xem)
119 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.00 D01 Đại học Luật TP HCM (Xem)
120 Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22A01) (Xem) 16.75 A01 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem)