Nhóm ngành Công nghệ Sinh - Hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
122 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 14.00 A00,B00,B03,C02 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
123 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
124 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 14.00 A00,B00,C02,D07 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
125 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 14.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) TP HCM
126 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) Thanh Hóa
127 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 14.00 A02,B00,B03,B08 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
128 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 14.00 A00,A02,B00,B08 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
129 Sinh hoc (7420101) (Xem) 14.00 A02,B00,B03,B08 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
130 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 14.00 A00,B00,D07 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
131 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 14.00 A00,B00,B08,D90 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
132 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 14.00 A01,A02,B00,B08 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
133 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 14.00 A01,A02,B00,B08 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
134 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 14.00 A09,B00,B04,D07 Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (Xem) Huế
135 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
136 Sinh học ứng dụng (7420203) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
137 Sinh hoc (7420101) (Xem) 14.00 B00,D08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
138 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 14.00 A16,B00,D08,D90 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
139 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 14.00 A00,A16,B00,C02 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
140 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 14.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Dân lập Phương Đông (Xem) Hà Nội