161 | Sinh hoc (7420101) (Xem) | 14.00 | A02,B00,B03,B08 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |
162 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 13.50 | B00,B02,B03,B05 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) | |
163 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) | 13.50 | A00,A16,B00,C14 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) | |
164 | Hoá dược (7720203) (Xem) | 13.50 | A00,A16,B00,C14 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) | |
165 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 13.50 | A00,A01,B08 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem) | |
166 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 13.50 | A00,A01,B07 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem) | |
167 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) | 13.50 | A00,A01,B06 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem) | |
168 | Hóa học (7440112) (Xem) | 13.50 | A00,A01,B05 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem) | |
169 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 13.50 | B00,B02,B04,B05 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) | |
170 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) | 13.25 | A00,B00,D01,D07 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) | |
171 | Hóa học (7440112) (Xem) | 13.25 | A00,B00,D01,D07 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) | |
172 | Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) | 13.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Xây dựng Miền Tây (Xem) | |
173 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 13.00 | A01,B00,B08 | Đại học Tiền Giang (Xem) | |
174 | Sinh học ứng dụng (7420203) (Xem) | 13.00 | A00,A02,B00,D08 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) | |
175 | Sinh học ứng dụng (7420203) (Xem) | 13.00 | B00,D90 | Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) | |