Nhóm ngành Công nghệ Sinh - Hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Sinh hoc (7420101) (Xem) 16.00 A02,B08 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
82 Hóa học (7440112) (Xem) 15.25 A00,B00,D07 Đại học Cần Thơ (Xem)
83 Hóa học (7440112) (Xem) 15.25 A00,B00,C02,D07 Đại học Cần Thơ (Xem)
84 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.20 A00,B00,D08 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem)
85 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.05 A00,A02,B00,D07 Đại học Văn Hiến (Xem)
86 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 15.00 A00,A06,B00,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem)
87 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D08 Đại học Nha Trang (Xem)
88 Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nha Trang (Xem)
89 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 15.00 A00,A01,D07,D08 Đại học Nha Trang (Xem)
90 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.00 A00,A07,A09,B00 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem)
91 Hóa học (7440112) (Xem) 15.00 A00,B00,D07 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem)
92 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem)
93 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Văn Lang (Xem)
94 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Văn Lang (Xem)
95 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A01,B00,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem)
96 Công nghệ sinh học (TLA119) (Xem) 15.00 A00 Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem)
97 Kỹ thuật hóa học (TLA118) (Xem) 15.00 A00 Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem)
98 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A00,B00,D07 Đại học Mở Hà Nội (Xem)
99 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem)
100 Công nghệ sinh học (7420201C) (Xem) 15.00 A01,B00,D07,D08 Đại học Mở TP HCM (Xem)