TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 21.25 B00 Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) Hà Nội
2 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 20.35 B00,D08 Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) Thái Bình
3 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 20.35 B00 Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) Thái Bình
4 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.50 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) Cần Thơ
5 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 18.50 B00,D07,D08 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY) (Xem) Thái Nguyên
6 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 18.15 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) Huế
7 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 18.15 B00 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (DDY) (Xem) Đà Nẵng
8 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 18.15 B00,B08 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (DDY) (Xem) Đà Nẵng
9 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 18.00 A00,B04 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (DKY) (Xem) Hải Dương
10 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 17.50 B00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
11 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 17.25 B00,B08,D01,D07 Đại học Điều Dưỡng Nam Định (YDD) (Xem) Nam Định
12 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 16.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
13 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 16.00 B00,B08 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
14 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 15.00 B00,C08,D07,D08 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
15 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
16 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 15.00 B00,C14,D07,D66 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) Hà Nội
17 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 15.00 A01,B00,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
18 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 15.00 B00 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
19 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 14.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Quốc tế Miền Đông (EIU) (Xem) Bình Dương
20 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 14.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM