TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 22.00 H01,H06 Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem)
2 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 20.00 A01,D01,D09,D14 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem)
3 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 20.00 D01,D09,D14 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem)
4 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 19.50 H00 Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem)
5 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 19.00 H00,H07 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (MTC) (Xem)
6 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 19.00 H00 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (MTC) (Xem)
7 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 16.00 H00 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (DHN) (Xem)
8 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 16.00 A00,D01,H01,V00 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem)
9 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 16.00 H01,H02,H06,V00 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem)
10 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 H00,H07,V00,V01 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem)
11 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 H00,H07,V01,V02 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem)
12 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 H03,H04,H05,H06 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
13 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 14.00 C01,C03,C04,C15 Đại học Nguyễn Trãi (NTU) (Xem)
14 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 14.00 H00,H02,V00,V01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem)
15 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 14.00 A07,C01,C03,C04 Đại học Nguyễn Trãi (NTU) (Xem)
16 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 14.00 H00,H01,V00,V01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem)
17 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 13.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem)
18 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 13.00 H00,H01,H06,H08 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem)