• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Hóa học (7440112) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Hóa học (7440112) (Xem) 20.50 B00,D07,D90 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (QST) (Xem)
2 Hóa học (7440112) (Xem) 20.50 A00,B00,D07,D90 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (QST) (Xem)
3 Hóa học (7440112) (Xem) 19.00 A00,B00,D07,D12 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem)
4 Hóa học (7440112) (Xem) 18.00 A00,B00,D07 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem)
5 Hóa học (7440112) (Xem) 18.00 B00,D07 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem)
6 Hóa học (7440112) (Xem) 18.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem)
7 Hóa học (7440112) (Xem) 15.50 A00,B00,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
8 Hóa học (7440112) (Xem) 15.50 A00,B00,C02,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
9 Hóa học (7440112) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Khánh Hòa (UKH) (Xem)
10 Hóa học (7440112) (Xem) 15.00 A00,B00,D07 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem)
11 Hóa học (7440112) (Xem) 14.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem)
12 Hóa học (7440112) (Xem) 13.00 A00,B00,D01,D07 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem)
13 Hóa học (7440112) (Xem) 13.00 A00,A01,B05 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem)