• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Công nghệ chế tạo máy (7510202) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 19.00 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem)
2 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem)
3 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem)
4 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 15.05 A00,A01,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem)
5 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 14.00 A00,A01,A04,A10 Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD) (Xem)
6 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem)
7 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D07 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem)
8 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 14.00 A00,A01,A03,A10 Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD) (Xem)