TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 27.92 D01 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem)
2 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 26.25 A00,A01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem)
3 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 26.25 A01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem)
4 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.85 A00,D01,D78,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem)
5 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.85 A00,D01,D90,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem)
6 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem)
7 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 23.00 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem)
8 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 21.40 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem)
9 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 21.40 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem)
10 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 21.30 A00,A01,D01,D07 Học viện Tài chính (HTC) (Xem)
11 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.25 A00,A01,D01,D07 Học viện Ngân hàng (NHH) (Xem)
12 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.25 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem)
13 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.05 A01,D01,D05 Đại học Việt Đức (VGU) (Xem)
14 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem)
15 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.00 A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem)
16 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.00 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
17 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.80 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem)
18 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.65 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem)
19 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.58 A01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
20 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.58 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)