• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Quản lý nhà nước (7310205) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 21.30 A00,A01,C00,D01 Học viện Cán bộ TP HCM (HVC) (Xem)
2 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 17.50 A00,A01,D01,D96 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem)
3 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 17.00 A00,A01,C02,D01 Học viện Chính sách và Phát triển (HCP) (Xem)
4 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 17.00 A01,C00,D01,D09 Học viện Chính sách và Phát triển (HCP) (Xem)
5 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 15.00 A16,C00,C14,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem)
6 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 15.00 A09,C00,C20,D01 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (HTN) (Xem)
7 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 14.00 A00,C00,C19,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem)
8 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 14.00 C00,C04,D01,D14 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem)
9 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem)
10 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 13.00 C00,C19,D01,D66 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem)