TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Tâm lý học (7310401) (Xem) 23.20 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem)
2 Tâm lý học (7310401) (Xem) 23.20 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem)
3 Tâm lý học (7310401) (Xem) 23.20 D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem)
4 Tâm lý học (7310401) (Xem) 23.20 B00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem)
5 Tâm lý học (7310401) (Xem) 23.20 C00,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem)
6 Tâm lý học (7310401) (Xem) 20.75 B00,C00,D01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem)
7 Tâm lý học (7310401) (Xem) 20.75 C00,D01 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem)
8 Tâm lý học (7310401) (Xem) 18.50 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
9 Tâm lý học (7310401) (Xem) 16.50 A01,D01,D08,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem)
10 Tâm lý học (7310401) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem)
11 Tâm lý học (7310401) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS) (Xem)
12 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 B00,C00,D01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem)
13 Tâm lý học (7310401) (Xem) 14.50 A00,B00,C00,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem)
14 Tâm lý học (7310401) (Xem) 14.50 B00,C00,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem)
15 Tâm lý học (7310401) (Xem) 14.50 B00,B03,C00,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)