• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX)
  • Tâm lý học (7310401)
  • Tâm lý học (7310401) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Tâm lý học (7310401) (Xem) 20.75 B00,C00,D01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
2 Tâm lý học (7310401) (Xem) 20.75 C00,D01 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
3 Tâm lý học (7310401) (Xem) 18.50 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
4 Tâm lý học (7310401) (Xem) 16.50 A01,D01,D08,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
5 Tâm lý học (7310401) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS) (Xem) TP HCM
6 Tâm lý học (7310401) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
7 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem) Hà Nội
8 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 B00,C00,D01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
9 Tâm lý học (7310401) (Xem) 14.50 A00,B00,C00,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
10 Tâm lý học (7310401) (Xem) 14.50 B00,C00,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
11 Tâm lý học (7310401) (Xem) 14.50 B00,B03,C00,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM