1 | Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) | 20.70 | V00,V01 | Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem) | |
2 | Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) | 20.70 | V00,V01,V02 | Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem) | |
3 | Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) | 19.00 | H02,V00,V01 | Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) | |
4 | Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) | 18.50 | A01,D01,D09,D14 | Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) | |
5 | Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) | 18.50 | D01,D09,D14 | Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) | |
6 | Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) | 18.25 | H00 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) | |
7 | Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) | 17.00 | H00,H07 | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (MTC) (Xem) | |
8 | Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) | 16.00 | H00 | Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (DHN) (Xem) | |
9 | Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) | 15.00 | H00,H07,V00,V01 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) | |
10 | Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) | 15.00 | H00,H07,V01,V02 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) | |
11 | Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) | 15.00 | H03,H04,H05,H06 | Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) | |
12 | Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) | 14.00 | C01,C03,C04,C15 | Đại học Nguyễn Trãi (NTU) (Xem) | |
13 | Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) | 14.00 | A07,C01,C03,C04 | Đại học Nguyễn Trãi (NTU) (Xem) | |
14 | Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) | 13.00 | H00,H01,H06,H08 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) | |