TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 29.75 D01,D06 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem)
2 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 21.63 D01,D06 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem)
3 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 21.63 D01,D06,D10 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem)
4 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 20.75 D01,D06 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem)
5 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 20.75 D06 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem)
6 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 20.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem)
7 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 19.65 D01,D06,D78,D83 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem)
8 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 19.10 D06 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem)
9 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 19.10 D01,D06 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem)
10 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 18.75 D01,D06,D15,D43 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem)
11 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 14.00 A01,D01,D10,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem)
12 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 14.00 A01,C00,D01,D63 Đại học Nguyễn Trãi (NTU) (Xem)
13 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 14.00 D01,D10,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem)
14 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 14.00 D01,D06 Đại học Dân lập Phương Đông (DPD) (Xem)
15 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 14.00 C00,D15,D66 Đại học Hùng Vương TP HCM (DHV) (Xem)