TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 18.25 A00,A01,B00,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem)
2 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 17.25 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
3 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 16.10 A00,B00,D01,D07 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem)
4 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 16.10 A00,B00,D07 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem)
5 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem)
6 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 16.00 A00,B00,C02,D07 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem)
7 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 16.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem)
8 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem)
9 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 15.00 A00,A06,B00,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem)
10 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 15.00 A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem)
11 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 14.00 A00,A16,B00,C14 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem)
12 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 14.00 A00,B00,C02,D07 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem)
13 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 14.00 A00,B00,D07 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem)
14 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 14.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem)
15 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 13.00 A00,A01,B06 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem)