1 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 23.00 | A02,B00,B08,D90 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (QST) (Xem) | TP HCM |
2 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 22.00 | A00,D07,D08 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) | Đà Nẵng |
3 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 22.00 | A00,B00,D07 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) | Đà Nẵng |
4 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 21.00 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
5 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 21.00 | A00,B00,B08,D07 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
6 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 21.00 | A00,B00,D08 | Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) | TP HCM |
7 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 19.50 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) | TP HCM |
8 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 19.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) | TP HCM |
9 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 18.00 | A00,B00,D08 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) | Đà Nẵng |
10 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 17.00 | A00,B00,D01,D08 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) | Huế |
11 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 16.00 | A00,B00,C15,D01 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) | An Giang |
12 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 16.00 | A00,A02,B00,D07 | Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) | TP HCM |
13 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 16.00 | A16,B00,B03,D01 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) | An Giang |
14 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 15.00 | B00,B02,B03,B05 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) | Thái Nguyên |
15 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem) | Lâm Đồng |
16 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 15.00 | A00,A02,B00,D08 | Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) | TP HCM |
17 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,C15,D01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (LNS) (Xem) | Đồng Nai |
18 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 15.00 | A00,A16,B00,B08 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) | Hà Nội |
19 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 15.00 | A00,B00,D07 | Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) | Hà Nội |
20 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 15.00 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) | TP HCM |