TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kinh tế (7310101) (Xem) 20.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem)
2 Kinh tế (7310101) (Xem) 20.22 A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem)
3 Kinh tế (7310101) (Xem) 20.22 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem)
4 Kinh tế (7310101) (Xem) 19.75 A00,A01,A02,D01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
5 Kinh tế (7310101) (Xem) 19.75 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
6 Kinh tế (7310101) (Xem) 19.50 A00,A01,C01,D01 Học viện Chính sách và Phát triển (HCP) (Xem)
7 Kinh tế (7310101) (Xem) 19.00 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem)
8 Kinh tế (7310101) (Xem) 19.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem)
9 Kinh tế (7310101) (Xem) 19.00 A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem)
10 Kinh tế (7310101) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem)
11 Kinh tế (7310101) (Xem) 17.25 A01,D01,D07 Học viện Tài chính (HTC) (Xem)
12 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem)
13 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00,C04,C14,D01 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem)
14 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00,A01,A09,D01 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem)
15 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D84 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem)
16 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem)
17 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem)
18 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00,A09,C14,D01 Đại học Quang Trung (DQT) (Xem)
19 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem)
20 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem)