1 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 92.00 | A01,D01,D09,D10 | Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHE) (Xem) | Hà Nội |
2 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 20.50 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) | Đà Nẵng |
3 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 20.22 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) | Hà Nội |
4 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 20.22 | A01,D01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) | Hà Nội |
5 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 19.75 | A00,A01,A02,D01 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
6 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 19.75 | A00,A01,C02,D01 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
7 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 19.50 | A00,A01,C01,D01 | Học viện Chính sách và Phát triển (HCP) (Xem) | Hà Nội |
8 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 19.00 | A00,A01,C15,D01 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem) | Huế |
9 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 19.00 | A00,A01,D01 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |
10 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 19.00 | A01,D01 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |
11 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 18.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) | TP HCM |
12 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 17.25 | A01,D01,D07 | Học viện Tài chính (HTC) (Xem) | Hà Nội |
13 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C04,D01 | Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) | Thái Nguyên |
14 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) | Đồng Nai |
15 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 15.00 | A00,A09,C14,D01 | Đại học Quang Trung (DQT) (Xem) | Bình Định |
16 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) | Đắk Lắk |
17 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |
18 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D24 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem) | Hưng Yên |
19 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 15.00 | A00,B00,C14,D01 | Đại học Thái Bình (DTB) (Xem) | Thái Bình |
20 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) | Hải Phòng |