1 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 21.25 | A00,A01 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) | |
2 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 20.00 | A00,A01 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | |
3 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 20.00 | A00,A01,C01 | Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) | |
4 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 19.50 | A00,A01 | Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem) | |
5 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 19.00 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) | |
6 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A02,A09 | Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) | |
7 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A02,B00 | Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) | |
8 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B08,C14 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) | |
9 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Xây dựng Miền Trung (XDT) (Xem) | |
10 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A09,A10 | Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ) (Xem) | |
11 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 15.00 | A00,A16,C01,D01 | Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) | |
12 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) | |
13 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD) (Xem) | |
14 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 15.00 | A00,A01 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) | |
15 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A16,D01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) | |
16 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) | |