TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 20.88 A01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem)
2 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 20.88 K01 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem)
3 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 20.88 A00,A01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem)
4 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 20.00 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem)
5 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 19.50 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem)
6 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 19.25 A00,A01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (GSA) (Xem)
7 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 18.50 A00,A01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
8 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Quốc tế Miền Đông (EIU) (Xem)
9 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 15.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem)
10 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem)