Nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Tâm lý học (7310401C) (Xem) 24.00 C00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem)
2 Giáo dục công dân (7140204C) (Xem) 22.50 C20 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem)
3 Tâm lý học giáo dục (7310403C) (Xem) 21.75 C00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem)
4 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 21.50 A16,C15,D01 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem)
5 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 21.50 R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem)
6 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 21.50 D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem)
7 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 21.50 C15 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem)
8 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 21.50 A16 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem)
9 Giáo dục chính trị (7140205C) (Xem) 21.25 C20 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem)
10 Chính trị học (7310201) (Xem) 20.75 C00,C19,D14,D15 Đại học Cần Thơ (Xem)
11 Chính trị học (7310201) (Xem) 20.75 C00,C19,D15 Đại học Cần Thơ (Xem)
12 Tâm lý học (7310401D) (Xem) 20.50 D01 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem)
13 Tâm lý học (7310401D) (Xem) 20.50 D01,D02,D03 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem)
14 Tâm lý học giáo dục (7310403D) (Xem) 20.25 D01 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem)
15 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý xã hội (532) (Xem) 20.25 A16,C15,D01 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem)
16 Tâm lý học giáo dục (7310403D) (Xem) 20.25 D01,D02,D03 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem)
17 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý xã hội (532) (Xem) 20.25 A16,C15,D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem)
18 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 19.50 D01,D14,D15 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
19 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 19.50 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
20 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển (535) (Xem) 19.50 A16,C15,D01 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem)