Nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Lưu trữ học (7320303) (Xem) 17.00 D01,D14,D15 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
42 Lưu trữ học (7320303) (Xem) 17.00 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
43 Lưu trữ học (7320303) (Xem) 17.00 D01,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
44 Lưu trữ học (7320303) (Xem) 16.00 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) TP HCM
45 Lưu trữ học (7320303) (Xem) 16.00 D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) TP HCM
46 Lưu trữ học (7320303) (Xem) 16.00 C19,C20 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) TP HCM
47 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (Xem) TP HCM
48 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 16.00 C00,D01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
49 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội
50 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.50 C00,C19,D01,D14 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế
51 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.50 C19,D01,D14 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế
52 Tiếng Việt & Văn hóa Việt Nam (7220101) (Xem) 15.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
53 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D66 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
54 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D14 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
55 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00,C14,D01,D84 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
56 Hán - Nôm (7220104) (Xem) 15.00 C00,C19,D14 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế
57 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00,C15,C19,D01 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
58 Bảo tàng học (7320305) (Xem) 15.00 C00,D01,D09,D15 Đại học Văn hoá TP HCM (Xem) TP HCM
59 Chính trị học (7310201) (Xem) 15.00 A01,C00,C19,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
60 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An