Nhóm ngành Thủy sản - Lâm Nghiệp - Nông nghiệp

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 16.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem)
22 Phát triển nông thôn (7620116) (Xem) 16.00 A07,B03,C00,C04 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem)
23 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 16.00 A00,B00,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
24 Máy và tự động công nghiệp (7520103D128) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem)
25 Bệnh học thủy sản (7620302) (Xem) 16.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Cần Thơ (Xem)
26 Phát triển nông thôn (7620116) (Xem) 16.00 A00,B00,C00,C04 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem)
27 Bệnh học thủy sản (7620302) (Xem) 16.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Cần Thơ (Xem)
28 Bệnh học thủy sản (7620302) (Xem) 15.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem)
29 Khuyến nông (7620102) (Xem) 15.00 A07,B03,C00,C04 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem)
30 Quản lý thủy sản (7620305) (Xem) 15.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem)
31 Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem)
32 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00,B00,C02,D01 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem)
33 Phát triển nông thôn (7620116) (Xem) 15.00 A00,B00,B02,C02 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem)
34 Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) 15.00 A01,A14,B00,B03 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem)
35 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 A02,B00,B04,D08 Đại học Tây Bắc (Xem)
36 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A02,B00,B04,D08 Đại học Tây Bắc (Xem)
37 Lâm sinh (7620205) (Xem) 15.00 A02,B00,B04,D08 Đại học Tây Bắc (Xem)
38 Nông học (7620109) (Xem) 15.00 A02,B00,B04,D08 Đại học Tây Bắc (Xem)
39 Lâm sinh (7620205) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,B08 Đại học Tây Nguyên (Xem)
40 Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,B08 Đại học Tây Nguyên (Xem)