Nhóm ngành Thủy sản - Lâm Nghiệp - Nông nghiệp
STT | Ngành | Điểm Chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh thành |
---|---|---|---|---|---|
81 | Phát triển nông thôn (7620116) (Xem) | 15.00 | A00,B00,C00,D01 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
82 | Công nghệ chế biến thủy sản (7540105) (Xem) | 15.00 | A00,B00 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |
83 | ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) | 15.00 | A00,B00,B08 | Đại học Cần Thơ (Xem) |