1 | Kỹ thuật Vật liệu (129) (Xem) | 22.00 | A00 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
2 | Kỹ thuật Vật liệu (129) (Xem) | 22.00 | A00,A01,D07 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
3 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng (7510105) (Xem) | 21.25 | A00,A01 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
4 | Công nghệ Kỹ thuật vật liệu (hệ đại trà) (7510402D) (Xem) | 20.25 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
5 | Công nghộ vật liệu (hvẳ Đựi trà) (7510402D) (Xem) | 20.25 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
6 | Công nghộ vật liệu (hvẳ Đựi trà) (7510402D) (Xem) | 20.25 | D07,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
7 | Công nghệ vật liệu (7510402) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) | TP HCM |