Nhóm ngành Công nghệ chế biến thực phẩm

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Công nghệ Thực phàm (hệ Đại trà) (7540101D) (Xem) 22.75 A00,B00,D07,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
2 Công nghệ Thực phàm (hệ Đại trà) (7540101D) (Xem) 22.75 D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
3 Công nghệ Thực phàm (hệ Đại trà) (7540101D) (Xem) 22.75 A00,B00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
4 Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) 19.50 A00,B00,D07,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
5 Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) 19.50 D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
6 Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) 19.50 A00,B00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
7 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
8 Công nghệ sau thu hoạch (7540104) (Xem) 17.00 A00,B00,B04,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
9 Công nghệ sau thu hoạch (7540104) (Xem) 17.00 A00,A02,B00,C02 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
10 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 16.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
11 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,B00,C02,D01 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
12 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,B00,C02,D01 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
13 Công nghệ thực phẩm (CTTT) (7905419) (Xem) 15.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
14 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A00,B00,C02 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
15 Công nghệ sau thu hoạch (7540104) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,B08 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
16 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,C01 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
17 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,B00,D01,D07 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
18 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A00,B00,C02,D01 Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (Xem) Lào Cai
19 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,B00,C05,D07 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
20 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A00,B00,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang