41 | Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) | 15.50 | A01,D01,D03,D29 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
42 | Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) | 15.50 | A01,D29 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
43 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D03,D09 | Đại học Hoa Sen (Xem) | TP HCM |
44 | Công nghệ truyền thông (7320106) (Xem) | 15.00 | A00,C01,C14,D01 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |
45 | Báo chí (7320101) (Xem) | 15.00 | C00,C14,D01,D84 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |
46 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) | TP HCM |
47 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C04,D01 | Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |
48 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 15.00 | A01,D01,D03,D09 | Đại học Hoa Sen (Xem) | TP HCM |
49 | Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) | 15.00 | A16,C00,C15,D01 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (Xem) | Thanh Hóa |
50 | Báo chí (7320101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Vinh (Xem) | Nghệ An |